Retard de croissance là gì? Các công bố khoa học liên quan

Retard de croissance hay chậm phát triển tăng trưởng là tình trạng trẻ có chiều cao hoặc cân nặng thấp hơn chuẩn theo tuổi và giới do suy dinh dưỡng hoặc bệnh lý. Đây là một chỉ số y tế quan trọng phản ánh sức khỏe bào thai, sơ sinh và môi trường sống, được định nghĩa khi HAZ < -2SD theo chuẩn WHO.

Định nghĩa retard de croissance

Retard de croissance, hay chậm phát triển tăng trưởng, là tình trạng trẻ có chiều cao hoặc cân nặng thấp hơn mức chuẩn so với tuổi và giới tính. Chỉ số này thường được đánh giá bằng biểu đồ tăng trưởng của Tổ chức Y tế Thế giới (WHO). Khi chiều cao theo tuổi thấp hơn 2SD-2\,SD so với giá trị trung bình, trẻ được coi là bị chậm phát triển tăng trưởng.

Chậm tăng trưởng không chỉ là dấu hiệu của suy dinh dưỡng mạn tính mà còn phản ánh những bất lợi về sức khỏe bào thai, sơ sinh và môi trường sống. Đây là một trong những chỉ số sức khỏe cộng đồng quan trọng được WHO và UNICEF sử dụng để theo dõi tình trạng phát triển trẻ em toàn cầu. Theo WHO Growth Standards, tỷ lệ chậm tăng trưởng cao là gánh nặng y tế và xã hội cần được ưu tiên giải quyết.

Trẻ bị retard de croissance thường có nguy cơ mắc các bệnh nhiễm trùng, kém phát triển nhận thức và giảm năng suất lao động khi trưởng thành. Đây không chỉ là một vấn đề dinh dưỡng đơn thuần mà còn là chỉ dấu của bất bình đẳng y tế và xã hội.

Phân loại chậm phát triển tăng trưởng

Chậm phát triển tăng trưởng có thể được phân loại theo thời điểm khởi phát hoặc theo mức độ nặng. Phân loại giúp bác sĩ và nhà nghiên cứu xác định nguyên nhân, tiên lượng và xây dựng kế hoạch can thiệp phù hợp.

Theo thời điểm khởi phát, retard de croissance chia thành hai dạng chính:

  • Chậm phát triển bào thai (IUGR – Intrauterine Growth Restriction): xảy ra khi thai nhi không đạt tốc độ phát triển mong đợi trong tử cung. Nguyên nhân thường do dinh dưỡng kém của mẹ, bệnh lý thai kỳ hoặc bất thường nhau thai.
  • Chậm phát triển sau sinh: biểu hiện rõ từ sơ sinh đến 5 tuổi, thường liên quan đến suy dinh dưỡng, bệnh lý mạn tính hoặc môi trường không thuận lợi.

Theo mức độ nặng, retard de croissance được chia thành:

Mức độ Tiêu chuẩn
Nhẹ Chiều cao theo tuổi từ -2SD đến -3SD
Nặng Chiều cao theo tuổi dưới -3SD

Phân loại này được áp dụng trong các nghiên cứu dịch tễ và chương trình can thiệp dinh dưỡng của UNICEF.

Nguyên nhân thường gặp

Nguyên nhân của retard de croissance rất đa dạng, bao gồm yếu tố bào thai, dinh dưỡng sau sinh, bệnh lý mạn tính và di truyền. Sự kết hợp nhiều yếu tố thường dẫn đến tình trạng này, thay vì chỉ một nguyên nhân đơn lẻ.

Các nguyên nhân phổ biến được ghi nhận trong thực hành lâm sàng:

  • Trong thai kỳ: mẹ suy dinh dưỡng, tăng huyết áp, tiền sản giật, hút thuốc lá, nhiễm trùng trong thai kỳ.
  • Sau sinh: chế độ dinh dưỡng kém, cai sữa sớm, thiếu vi chất (sắt, kẽm, vitamin A, vitamin D).
  • Bệnh lý: tim bẩm sinh, bệnh thận mạn, bệnh viêm ruột, celiac, nhiễm trùng tái phát như viêm phổi, tiêu chảy.
  • Di truyền: hội chứng Turner, Down, Prader–Willi và các rối loạn nội tiết liên quan đến hormon tăng trưởng.

Các yếu tố môi trường cũng đóng vai trò quan trọng, như thiếu vệ sinh, nước uống không an toàn, và tiếp xúc với độc chất môi trường. Điều này lý giải vì sao retard de croissance có tỷ lệ cao ở các quốc gia đang phát triển (The Lancet – Maternal and Child Nutrition Series).

Biểu hiện lâm sàng

Biểu hiện chính của retard de croissance là vóc dáng thấp bé hơn đáng kể so với các bạn cùng tuổi. Trẻ thường có chiều cao và cân nặng thấp hơn chuẩn, tốc độ tăng trưởng hàng năm chậm. Các dấu hiệu này được phát hiện khi theo dõi định kỳ bằng biểu đồ tăng trưởng.

Bên cạnh hạn chế về nhân trắc học, trẻ có thể có các biểu hiện khác đi kèm:

  • Chậm phát triển kỹ năng vận động thô và tinh.
  • Khó tập trung, giảm khả năng học tập.
  • Thường xuyên mắc bệnh nhiễm trùng do hệ miễn dịch suy yếu.
  • Xuất hiện các dấu hiệu thiếu vi chất: móng tay dễ gãy, tóc khô, da xanh xao.

Trong nhiều trường hợp, retard de croissance không được phát hiện sớm do cha mẹ nghĩ rằng trẻ “chậm lớn” do yếu tố gia đình. Việc khám sức khỏe định kỳ, so sánh với chuẩn WHO và CDC (CDC Growth Charts) là rất cần thiết để tránh bỏ sót.

Các chỉ số đánh giá tăng trưởng

Đánh giá retard de croissance dựa trên hệ thống chỉ số nhân trắc được WHO và CDC khuyến cáo. Việc đo lường phải thực hiện chuẩn, sử dụng cân đo đạt chuẩn và so sánh với biểu đồ tăng trưởng quốc tế. Các chỉ số cơ bản bao gồm:

  • Chiều cao theo tuổi (HAZ – Height-for-Age Z-score): là chỉ số chính để xác định chậm phát triển. Trẻ có HAZ < -2SD được chẩn đoán retard de croissance.
  • Cân nặng theo chiều cao (WHZ – Weight-for-Height Z-score): phản ánh tình trạng gầy còm, có thể đi kèm hoặc không với chậm tăng trưởng.
  • Cân nặng theo tuổi (WAZ – Weight-for-Age Z-score): đánh giá thiếu cân, kết hợp cả yếu tố chậm phát triển và gầy còm.
  • Vòng đầu: phản ánh sự phát triển não bộ, đặc biệt quan trọng trong 2 năm đầu đời.

Ví dụ, một trẻ 3 tuổi có chiều cao thấp hơn 88 cm và nằm dưới -2SD so với chuẩn WHO sẽ được chẩn đoán retard de croissance. Các chỉ số này thường được vẽ trên biểu đồ để theo dõi tốc độ tăng trưởng theo thời gian.

Bảng minh họa phân loại theo HAZ:

Chỉ số HAZ Kết luận
≥ -2SD Bình thường
-2SD đến -3SD Chậm phát triển nhẹ
< -3SD Chậm phát triển nặng

Công cụ trực tuyến như WHO Child Growth Standards hoặc CDC Growth Charts được dùng phổ biến trong lâm sàng và nghiên cứu dịch tễ.

Hậu quả lâu dài

Retard de croissance không chỉ ảnh hưởng đến ngoại hình mà còn gây ra hàng loạt hậu quả sức khỏe lâu dài. Ở giai đoạn nhi đồng, trẻ thường dễ mắc bệnh nhiễm trùng như viêm phổi, tiêu chảy, do hệ miễn dịch suy yếu. Thiếu hụt dinh dưỡng kéo dài cũng làm chậm phát triển trí não, ảnh hưởng khả năng học tập và hành vi xã hội.

Trong giai đoạn trưởng thành, hậu quả thể hiện ở:

  • Chiều cao thấp hơn mức trung bình dân số, giảm sức khỏe thể chất và khả năng lao động.
  • Tăng nguy cơ mắc bệnh mạn tính không lây như tiểu đường type 2, bệnh tim mạch, tăng huyết áp.
  • Giảm năng suất lao động, ảnh hưởng đến kinh tế gia đình và cộng đồng.

Theo UNICEF, retard de croissance là nguyên nhân gián tiếp dẫn đến chu kỳ nghèo đói – suy dinh dưỡng kéo dài qua nhiều thế hệ. Đây là lý do vì sao nhiều quốc gia đặt mục tiêu giảm tỷ lệ chậm phát triển trong chiến lược y tế quốc gia.

Chẩn đoán và phân biệt

Chẩn đoán retard de croissance dựa trên khám lâm sàng, đo chỉ số nhân trắc và phân tích đường tăng trưởng qua nhiều lần theo dõi. Tuy nhiên, cần phân biệt với các nguyên nhân khác gây vóc dáng thấp:

  • Lùn do di truyền: trẻ có chiều cao thấp nhưng tốc độ tăng trưởng bình thường, tiền sử gia đình có vóc dáng thấp.
  • Chậm phát triển do nội tiết: thiếu hormone tăng trưởng (GH), suy giáp bẩm sinh, bất thường tuyến yên.
  • Dậy thì muộn: trẻ có tốc độ tăng trưởng bình thường nhưng dậy thì muộn, chiều cao cải thiện sau khi dậy thì.

Các xét nghiệm bổ sung có thể bao gồm định lượng hormon tăng trưởng, IGF-1, chức năng tuyến giáp, xét nghiệm celiac hoặc X-quang đánh giá tuổi xương.

Điều trị và quản lý

Điều trị retard de croissance tập trung vào can thiệp dinh dưỡng, quản lý bệnh nền và hỗ trợ tâm lý – xã hội. Phác đồ điều trị thường được cá thể hóa dựa trên nguyên nhân.

Các phương pháp phổ biến:

  • Dinh dưỡng: bổ sung năng lượng, protein, kẽm, vitamin D, sắt và vi chất thiết yếu. Sữa công thức giàu năng lượng có thể được khuyến cáo.
  • Điều trị bệnh nền: kiểm soát viêm ruột, bệnh thận mạn, tim bẩm sinh hoặc các bệnh mạn tính khác.
  • Liệu pháp hormon: dùng hormone tăng trưởng hoặc hormon tuyến giáp trong trường hợp có thiếu hụt.
  • Chăm sóc cộng đồng: tư vấn dinh dưỡng cho cha mẹ, giáo dục sức khỏe và cải thiện vệ sinh môi trường.

Điều trị thành công cần sự phối hợp đa ngành, bao gồm bác sĩ nhi khoa, dinh dưỡng, nội tiết và y tế công cộng.

Phòng ngừa

Phòng ngừa retard de croissance bắt đầu từ giai đoạn tiền sản. Dinh dưỡng và chăm sóc sức khỏe của người mẹ đóng vai trò quyết định sự phát triển bào thai và trẻ nhỏ. Các biện pháp chính bao gồm:

  • Đảm bảo mẹ bầu có chế độ ăn đầy đủ năng lượng và vi chất.
  • Khám thai định kỳ, kiểm soát bệnh lý thai kỳ như tiền sản giật, tiểu đường thai kỳ.
  • Nuôi con bằng sữa mẹ hoàn toàn trong 6 tháng đầu, ăn dặm hợp lý từ tháng thứ 6.
  • Bổ sung vitamin A, sắt, kẽm cho trẻ theo khuyến cáo.
  • Phòng ngừa nhiễm trùng thông qua tiêm chủng, vệ sinh nước sạch và nhà ở.

Phòng ngừa không chỉ là trách nhiệm của cá nhân mà còn cần sự hỗ trợ của cộng đồng và chính sách y tế quốc gia. Nhiều chương trình quốc tế như The Lancet Maternal and Child Nutrition Series đã nhấn mạnh tầm quan trọng của 1000 ngày đầu đời (từ khi thụ thai đến 2 tuổi) trong phòng ngừa retard de croissance.

Tài liệu tham khảo

  1. WHO – Child Growth Standards
  2. CDC – Growth Charts
  3. PMC – Childhood Stunting and its Determinants
  4. UNICEF – Stunting and Malnutrition
  5. The Lancet – Maternal and Child Nutrition Series

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề retard de croissance:

Retard de croissance intra-utérin du deuxième trimestre : malformations associées et syndromes sous-jacents
Gynécologie Obstétrique & Fertilité - Tập 42 - Trang 567-571 - 2014
Retard de croissance et déficit en hormone de croissance : à propos de 65 cas
Annales d'Endocrinologie - Tập 78 - Trang 317 - 2017
Conséquences à long terme des enfants nés dans un contexte de retard de croissance intra-utérin et/ou petits pour l’âge gestationnel
Journal de Gynécologie Obstétrique et Biologie de la Reproduction - Tập 42 - Trang 911-920 - 2013
Conséquences du tabagisme sur le développement fœtal et le risque de retard de croissance intra-utérin ou de mort fœtale in utero
Journal de Gynécologie Obstétrique et Biologie de la Reproduction - Tập 34 - Trang 135-145 - 2005
Définitions : petit poids pour l’âge gestationnel et retard de croissance intra-utérin
Journal de Gynécologie Obstétrique et Biologie de la Reproduction - Tập 42 - Trang 872-894 - 2013
Stratégie d'exploration des retards de croissance
Immuno-analyse & Biologie Spécialisée - Tập 4 - Trang 35-42 - 1989
Taille définitive dans le retard constitutionnel de croissance et de puberté
Archives de Pédiatrie - Tập 3 - Trang 866-869 - 1996
Tổng số: 48   
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5